Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
14 |
7.69% |
Các trận chưa diễn ra |
168 |
92.31% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
57.14% |
Trận hòa |
2 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
28.57% |
Tổng số bàn thắng |
27 |
Trung bình 1.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
17 |
Trung bình 1.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
10 |
Trung bình 0.71 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nam Định |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hải Phòng, Nam Định |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Becamex Bình Dương, Nam Định, Quảng Ninh |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Viettel, Thanh Hóa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Viettel, Thanh Hóa, Quảng Ninh |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hà Nội, Sài Gòn FC, Hoàng Anh Gia Lai, Viettel, Thanh Hóa, Tp Hồ Chí Minh, Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Đà Nẵng |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Đà Nẵng, Becamex Bình Dương, Sài Gòn FC, Thanh Hóa, Nam Định, Bình Định, Tp Hồ Chí Minh |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hải Phòng, Đà Nẵng, Viettel |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hà Nội |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hải Phòng, Hà Nội, Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hà Nội, Nam Định |
3 bàn |