Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Norwich City | 20 | 13 | 4 | 3 | 29 | 18 | 43 |
2 | AFC Bournemouth | 20 | 10 | 8 | 2 | 35 | 16 | 38 |
3 | Swansea City | 20 | 10 | 6 | 4 | 23 | 12 | 36 |
4 | Brentford | 20 | 9 | 8 | 3 | 31 | 18 | 35 |
5 | Watford | 20 | 9 | 7 | 4 | 23 | 15 | 34 |
6 | Middlesbrough | 20 | 9 | 6 | 5 | 24 | 15 | 33 |
7 | Stoke City | 20 | 9 | 6 | 5 | 25 | 20 | 33 |
8 | Reading | 20 | 10 | 3 | 7 | 30 | 26 | 33 |
9 | Bristol City | 20 | 9 | 3 | 8 | 20 | 21 | 30 |
10 | Cardiff City | 20 | 8 | 5 | 7 | 26 | 20 | 29 |
11 | Blackburn Rovers | 20 | 8 | 4 | 8 | 34 | 24 | 28 |
12 | Huddersfield Town | 20 | 8 | 4 | 8 | 24 | 27 | 28 |
13 | Barnsley | 20 | 8 | 4 | 8 | 23 | 26 | 28 |
14 | Luton Town | 20 | 7 | 6 | 7 | 17 | 21 | 27 |
15 | Preston North End | 20 | 8 | 2 | 10 | 27 | 30 | 26 |
16 | Millwall | 20 | 5 | 10 | 5 | 17 | 18 | 25 |
17 | Birmingham | 20 | 5 | 7 | 8 | 17 | 23 | 22 |
18 | Coventry | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 28 | 22 |
19 | Queens Park Rangers | 20 | 4 | 8 | 8 | 19 | 27 | 20 |
20 | Sheffield Wed. | 20 | 4 | 6 | 10 | 11 | 21 | 18 |
21 | Nottingham Forest | 20 | 4 | 5 | 11 | 14 | 25 | 17 |
22 | Rotherham United | 19 | 4 | 4 | 11 | 18 | 27 | 16 |
23 | Derby County | 19 | 3 | 7 | 9 | 10 | 22 | 16 |
24 | Wycombe Wanderers | 20 | 2 | 6 | 12 | 12 | 29 | 12 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 239 | 43.3% |
Các trận chưa diễn ra | 313 | 56.7% |
Chiến thắng trên sân nhà | 99 | 41.42% |
Trận hòa | 68 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 72 | 30.13% |
Tổng số bàn thắng | 529 | Trung bình 2.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 290 | Trung bình 1.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 239 | Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | AFC Bournemouth | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | AFC Bournemouth | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Preston North End | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Derby County | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Derby County, Wycombe Wanderers | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nottingham Forest, Watford, Luton Town | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Swansea City | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Swansea City, Middlesbrough | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Stoke City | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Preston North End | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Stoke City, Birmingham | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Wycombe Wanderers, Huddersfield Town | 19 bàn |